Wynn Win

Fabet Live
Fabet Live

Fabet Live, Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chips tiếng Anh nghĩa là gì.chip /tʃip/* danh từ vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa chỗ sức, chỗ mẻ mảnh vỡ khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây) (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán (từ lóng) tiền=the chips tiền đồng (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) nan (để đan rổ, đan mũ)!a chip of the old block (xem) block!I dont care a chip (xem) care!dry as a chip nhạt như nước ốc!to hand (pass in) ones chips (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán chết!to have (carry, wear, go about with) a chip on ones shoulder (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau dễ bật lò xo!in the chip (từ lóng) giàu có, nhiều tiền!little chips light great fires vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung* ngoại động từ đẽo, bào làm sứt, làm mẻ=to chip the edge of the glass làm sứt mép gương đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) đục, khắc (tên vào đâu) xắt, thái thành lát mỏng=to chip potatoes xắt khoai (thông tục) chế giễu, chế nhạo=to chip [at] someone chế nhạo ai* nội động từ sứt, mẻ=china chips easily đồ sứ dễ mẻ mổ vỡ vỏ trứng (gà con) chip. off tróc, tróc từng mảng (sơn) (thông tục) chip. in nói xen vào (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( in) góp tiền đánh bạc); góp vốn* danh từ (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)* ngoại động từ khoèo, ngáng chânchip (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thểXem thêm: Đầu 0 câm hôm sau đánh con gì thì dễ ăn tiền nhất? Thuật ngữ liên quan tới chipsXem thêm: TOP 200 Game Slot Đổi Thưởng, Quay Slot Nổ Hủ Mới NhấtTóm lại nội dung ý nghĩa của chips trong tiếng Anhchips có nghĩa là: chip /tʃip/* danh từ- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa- chỗ sức, chỗ mẻ- mảnh vỡ- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây)- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán- (từ lóng) tiền=the chips tiền đồng- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)- nan (để đan rổ, đan mũ)!a chip of the old block- (xem) block!I dont care a chip- (xem) care!dry as a chip- nhạt như nước ốc!to hand (pass in) ones chips- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán- chết!to have (carry, wear, go about with) a chip on ones shoulder- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau- dễ bật lò xo!in the chip- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền!little chips light great fires- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung* ngoại động từ- đẽo, bào- làm sứt, làm mẻ=to chip the edge of the glass làm sứt mép gương- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)- đục, khắc (tên vào đâu)- xắt, thái thành lát mỏng=to chip potatoes xắt khoai- (thông tục) chế giễu, chế nhạo=to chip [at] someone chế nhạo ai* nội động từ- sứt, mẻ=china chips easily đồ sứ dễ mẻ- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)- chip. off tróc, tróc từng mảng (sơn)- (thông tục) chip. in nói xen vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( in) góp tiền đánh bạc); góp vốn* danh từ- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)* ngoại động từ- khoèo, ngáng chânchip- (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thểĐây là cách dùng chips tiếng Anh.

Typhu88    dentistdrhlgupta.com    https://bcgamesite1.blogspot.com/    rosedougall.com    https://gobromoijen.com    wigshforwomen.com    https://win55club.weebly.com/    https://gamedoithuong17com.blogspot.com/    s689co    https://www.4twbetapp.weebly.com/   
Bắn Cá 99994y    Đăng Nhập R88vim    Xóc Đĩa Nghiệm    Game Slot Zik    Binh88 Uy Tín Không    Khuyến Mãi 49bet    X10 Tặng Tiền    Bắn Cá Voz    Tải App Doan    Ms3388 Tặng Tiền    8one789 Uy Tín Không    Lô Đề Vplay79    Thể Thao Bdsfun    Casino God55    Link Vào Oxbet88    Winvn Win    Đăng Nhập 5533win    Link Vào Fb88cup    Đăng Ký Sv88s    Casino 33wi    Link Vào Debet1    Win888 Win    Thể Thao Saba    0123win Vip    Ex88 Win    Bắn Cá Bon79    Thể Thao Mn8    Xổ Số W88id    Nạp Tiền 49beta    Xóc Đĩa J88vip2   
 Sitemap